Danh sách trích ngang Đại biểu HĐND xã Tân Đoàn khoá XX, nhiệm kỳ 2021-2026
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nơi làm việc (trước sáp nhập) |
1 | Nông Mạnh Cường | 16/03/1973 | Huyện ủy Văn Quan |
2 | Lê Xuân Trường | 01/02/1973 | Huyện ủy Văn Quan |
3 | Liễu Văn Chắc | 11/06/1981 | UBND xã Tân Đoàn |
4 | Nguyễn Thị Trường | 30/07/1972 | Xã Tràng Phái |
5 | Hứa Phong Lan | 02/10/1978 | UBND huyện Văn Quan |
6 | Hứa Văn Hiếu | 08/3/1982 | Xã Tân Đoàn |
7 | Hà Thị Phấn | 22/9/1975 | UBND xã Khánh Khê |
8 | Trương Văn Nhàn | 20/8/1989 | UBND xã Khánh Khê |
9 | Linh Văn Chuyên | 07/11/1976 | Đảng ủy xã Bình Phúc |
10 | Mã Văn Bách | 26/07/1982 | UBND xã Tân Đoàn |
11 | Vy Văn Chiến | 01/7/1988 | Nặm Rạt |
12 | Vy Văn Chiến | 02/11/1979 | UBND xã Tân Đoàn |
13 | Vi Văn Chông | 25/02/1987 | Thôn Khòn Sày |
14 | Nông Đình Duy | 11/03/1998 | Thôn Khòn Cải |
15 | Liễu Văn Dương | 11/6/1979 | Xã Tân Đoàn |
16 | Nông Văn Đăng | 17/9/1966 | UBND xã Tân Đoàn |
17 | Nông Thị Kỳ | 17/03/1979 | Xã Tân Đoàn |
18 | Nông Thị Khiêm | 23/11/1980 | Thôn Phai Rọ - Lùng Mán |
19 | Vy Văn Luận | 26/08/1986 | Thôn Khòn Cải |
20 | Vy Văn Nghiêm | 27/06/1989 | Thôn Ba Xã |
21 | Lý Văn Nhân | 03/10/1971 | Thôn Lùng Pá - Bản Nầng, xã Tân Đoàn |
22 | Lý Văn Sữa | 16/08/1996 | Nặm Rạt |
23 | Nông Đình Tài | 18/07/1989 | Tân Đoàn |
24 | Nông Văn Tuệ | 17/03/1967 | Thôn Phai Rọ - Lùng Mán |
25 | Liễu Văn Thắng | 11/11/1975 | Thôn Khòn Pá, xã Tân Đoàn |
26 | Lý Văn Thông | 22/01/1981 | Thôn Khòn Sày |
27 | Chu Văn Thưởng | 22/11/1986 | Nặm Rạt |
28 | Hoàng Văn Cao | 03/11/1971 | xã Tràng Phái |
29 | Lành Văn Đài | 15/5/1982 | UBND xã Tràng Phái |
30 | Vi Văn Đàm | 23/4/1976 | Thôn Còn Riềng |
31 | Hoàng Thị Hiền | 09/12/1989 | UBND xã Tràng Phái |
32 | Đàm Thị Hoài | 11/01/1976 | Thôn Phai Làng |
33 | Nông Thị Hoài | 27/12/1983 | UBND xã Tràng Phái |
34 | Hoàng Văn Hoàn | 13/11/1983 | Thôn Còn Chuông |
35 | Hoàng Phi Hùng | 10/4/1985 | Thôn Thống Nhất |
36 | Triệu Văn Hựu | 16/6/1977 | UBND xã Tràng Phái |
37 | Triệu Văn Khe | 14/9/1967 | Thôn Còn Riềng |
38 | Hoàng Thị Liên | 14/4/1985 | Thôn Đoàn Kết |
39 | Triệu Văn Long | 05/01/1986 | UBND xã Tràng Phái |
40 | Triệu Thị Luyến | 30/10/1980 | UBND xã Tràng Phái |
41 | Hoàng Thị Na | 28/3/1977 | Thôn Còn Chuông |
42 | Lành Văn Phòng | 09/02/1987 | Thôn Thống Nhất |
43 | Đàm Văn Phúc | 18/9/1983 | UBND xã Tràng Phái |
44 | Hoàng Thị Thơ | 16/6/1988 | Thôn Tùng Tày |
45 | Nông Đức Thuận | 10/7/1984 | UBND xã Tràng Phái |
46 | Hoàng Văn Tuyển | 22/02/1986 | Thôn Đoàn Kết |
47 | Lâm Văn Minh | 13/10/1987 | Thôn Tân Tiến |
48 | Lạc văn Thắng | 05/04/1967 | Không |
49 | Lăng Thị Lem | 29/01/1971 | UBND xã Tân Thành |
50 | Dương Đình San | 18/01/1979 | UBND xã Thuỵ Hùng |
51 | Lý Văn Lịch | 26/05/1993 | Thôn Nà Múc |
52 | Hoàng Văn Đài | 08/10/1984 | Thôn Tầm Danh |
53 | Đặng Văn Chức | 07/08/1987 | Thôn Bản Cắm |
54 | Hà Thị Thương | 15/11/1985 | Thôn Bản Cắm |
55 | Hoàng Văn Khôn | 11/06/1975 | UBND xã Tân Thành |
56 | Hoàng Văn Định | 09/12/1968 | UBND xã Tân Thành |
57 | Hoàng Văn Khởi | 29/11/1990 | Thôn Tồng Han |
58 | Vi Văn Tam | 10/10/1985 | Thôn Sài Hồ |
59 | Lương Văn Cai | 05/10/1978 | UBND xã Tân Thành |
60 | Vy Văn Hành | 03/08/1987 | UBND xã Tân Thành |
61 | Hoàng Văn Thượng | 03/08/1981 | UBND xã Tân Thành |
62 | Lành Văn Phố | 13/01/1970 | Thôn Sơn Chủ |
63 | Hoàng Văn Thiện | 16/10/1989 | Thôn Sơn Chủ |
64 | Hoàng Văn Chánh | 05/06/1956 | Thôn Sơn Chủ |
65 | Nông Thị Nhung | 04/04/1979 | UBND xã Tân Thành |
66 | Phan Văn Đức | 01/7/1987 | UBND xã Tân Thành |
67 | Vi Thị Hồng | 12/04/1982 | UBND xã Tân Thành |